Có 2 kết quả:

杯珓 bēi jiào ㄅㄟ ㄐㄧㄠˋ碑珓 bēi jiào ㄅㄟ ㄐㄧㄠˋ

1/2

bēi jiào ㄅㄟ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

pair of mussel-shaped objects thrown on the ground for divination purposes

Bình luận 0

bēi jiào ㄅㄟ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 杯珓[bei1 jiao4]

Bình luận 0